--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ peel off chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
criminal
:
có tội, phạm tội, tội áca criminal act hành động tội áccriminal law luật hình
+
emissive
:
phát ra, bốc ra, toả ra
+
động đào
:
elysium, fairy abode
+
tricycle
:
xe đạp ba bánh
+
drollery
:
trò hề; trò khôi hài